--

lãnh đạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh đạo

+ verb  

  • to lead; to guide; to conduct
    • dưới sự lãnh đạo của người nào
      to be under the leadership of someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh đạo"
Lượt xem: 476